Unicode Block Symbol

Khối: Tai Le

Khối con: Vowels

Số ký tự
11
TAI LE LETTER A
U+1963
TAI LE LETTER I
U+1964
TAI LE LETTER EE
U+1965
TAI LE LETTER EH
U+1966
TAI LE LETTER U
U+1967
TAI LE LETTER OO
U+1968
TAI LE LETTER O
U+1969
TAI LE LETTER UE
U+196A
TAI LE LETTER E
U+196B
TAI LE LETTER AUE
U+196C
TAI LE LETTER AI
U+196D

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản