Unicode Block Symbol

Khối: Tai Viet

Khối con: Vowels and finals

Số ký tự
15
◌ꪰ
TAI VIET MAI KANG
U+AAB0
TAI VIET VOWEL AA
U+AAB1
◌ꪲ
TAI VIET VOWEL I
U+AAB2
◌ꪳ
TAI VIET VOWEL UE
U+AAB3
◌ꪴ
TAI VIET VOWEL U
U+AAB4
TAI VIET VOWEL E
U+AAB5
TAI VIET VOWEL O
U+AAB6
◌ꪷ
TAI VIET MAI KHIT
U+AAB7
◌ꪸ
TAI VIET VOWEL IA
U+AAB8
TAI VIET VOWEL UEA
U+AAB9
TAI VIET VOWEL UA
U+AABA
TAI VIET VOWEL AUE
U+AABB
TAI VIET VOWEL AY
U+AABC
TAI VIET VOWEL AN
U+AABD
◌ꪾ
TAI VIET VOWEL AM
U+AABE

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản