Unicode Block Symbol

Khối: Telugu

Khối con: Independent vowels

Số ký tự
14
TELUGU LETTER A
U+0C05
TELUGU LETTER AA
U+0C06
TELUGU LETTER I
U+0C07
TELUGU LETTER II
U+0C08
TELUGU LETTER U
U+0C09
TELUGU LETTER UU
U+0C0A
TELUGU LETTER VOCALIC R
U+0C0B
TELUGU LETTER VOCALIC L
U+0C0C
TELUGU LETTER E
U+0C0E
TELUGU LETTER EE
U+0C0F
TELUGU LETTER AI
U+0C10
TELUGU LETTER O
U+0C12
TELUGU LETTER OO
U+0C13
TELUGU LETTER AU
U+0C14

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản