Unicode Block Symbol

Khối: Unified Canadian Aboriginal Syllabics Extended

Phạm vi thập lục phân
0x18B0
-
0x18FF
Số ký tự
80
CANADIAN SYLLABICS OY
U+18B0
CANADIAN SYLLABICS AY
U+18B1
CANADIAN SYLLABICS AAY
U+18B2
CANADIAN SYLLABICS WAY
U+18B3
CANADIAN SYLLABICS POY
U+18B4
CANADIAN SYLLABICS PAY
U+18B5
CANADIAN SYLLABICS PWOY
U+18B6
CANADIAN SYLLABICS TAY
U+18B7
CANADIAN SYLLABICS KAY
U+18B8
CANADIAN SYLLABICS KWAY
U+18B9
CANADIAN SYLLABICS MAY
U+18BA
CANADIAN SYLLABICS NOY
U+18BB
CANADIAN SYLLABICS NAY
U+18BC
CANADIAN SYLLABICS LAY
U+18BD
CANADIAN SYLLABICS SOY
U+18BE
CANADIAN SYLLABICS SAY
U+18BF
CANADIAN SYLLABICS SHOY
U+18C0
CANADIAN SYLLABICS SHAY
U+18C1
CANADIAN SYLLABICS SHWOY
U+18C2
CANADIAN SYLLABICS YOY
U+18C3
CANADIAN SYLLABICS YAY
U+18C4
CANADIAN SYLLABICS RAY
U+18C5
CANADIAN SYLLABICS NWI
U+18C6
CANADIAN SYLLABICS OJIBWAY NWI
U+18C7

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản