Unicode Block Symbol

Khối: Vai

Khối con: Syllables in -e

Số ký tự
42
VAI SYLLABLE E
U+A5E1
VAI SYLLABLE EN
U+A5E2
VAI SYLLABLE NGEN
U+A5E3
VAI SYLLABLE HE
U+A5E4
VAI SYLLABLE HEN
U+A5E5
VAI SYLLABLE WE
U+A5E6
VAI SYLLABLE WEN
U+A5E7
VAI SYLLABLE PE
U+A5E8
VAI SYLLABLE BHE
U+A5E9
VAI SYLLABLE BE
U+A5EA
VAI SYLLABLE MBE
U+A5EB
VAI SYLLABLE KPE
U+A5EC
VAI SYLLABLE KPEN
U+A5ED
VAI SYLLABLE MGBE
U+A5EE
VAI SYLLABLE GBE
U+A5EF
VAI SYLLABLE GBEN
U+A5F0
VAI SYLLABLE FE
U+A5F1
VAI SYLLABLE VE
U+A5F2
VAI SYLLABLE TE
U+A5F3
VAI SYLLABLE THE
U+A5F4
VAI SYLLABLE DHE
U+A5F5
VAI SYLLABLE DHHE
U+A5F6
VAI SYLLABLE LE
U+A5F7
VAI SYLLABLE RE
U+A5F8

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản