GURU

Kịch bản: Gurmukhi

Số ký tự
94
◌॑
DEVANAGARI STRESS SIGN UDATTA
U+0951
◌॒
DEVANAGARI STRESS SIGN ANUDATTA
U+0952
DEVANAGARI DANDA
U+0964
DEVANAGARI DOUBLE DANDA
U+0965
GURMUKHI SIGN ADAK BINDI
U+0A01
GURMUKHI SIGN BINDI
U+0A02
GURMUKHI SIGN VISARGA
U+0A03
GURMUKHI LETTER A
U+0A05
GURMUKHI LETTER AA
U+0A06
GURMUKHI LETTER I
U+0A07
GURMUKHI LETTER II
U+0A08
GURMUKHI LETTER U
U+0A09
GURMUKHI LETTER UU
U+0A0A
GURMUKHI LETTER EE
U+0A0F
GURMUKHI LETTER AI
U+0A10
GURMUKHI LETTER OO
U+0A13
GURMUKHI LETTER AU
U+0A14
GURMUKHI LETTER KA
U+0A15
GURMUKHI LETTER KHA
U+0A16
GURMUKHI LETTER GA
U+0A17
GURMUKHI LETTER GHA
U+0A18
GURMUKHI LETTER NGA
U+0A19
GURMUKHI LETTER CA
U+0A1A
GURMUKHI LETTER CHA
U+0A1B

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản