KHMR

Kịch bản: Khmer

Số ký tự
146
KHMER LETTER KA
U+1780
KHMER LETTER KHA
U+1781
KHMER LETTER KO
U+1782
KHMER LETTER KHO
U+1783
KHMER LETTER NGO
U+1784
KHMER LETTER CA
U+1785
KHMER LETTER CHA
U+1786
KHMER LETTER CO
U+1787
KHMER LETTER CHO
U+1788
KHMER LETTER NYO
U+1789
KHMER LETTER DA
U+178A
KHMER LETTER TTHA
U+178B
KHMER LETTER DO
U+178C
KHMER LETTER TTHO
U+178D
KHMER LETTER NNO
U+178E
KHMER LETTER TA
U+178F
KHMER LETTER THA
U+1790
KHMER LETTER TO
U+1791
KHMER LETTER THO
U+1792
KHMER LETTER NO
U+1793
KHMER LETTER BA
U+1794
KHMER LETTER PHA
U+1795
KHMER LETTER PO
U+1796
KHMER LETTER PHO
U+1797

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản