LISU

Kịch bản: Fraser

Số ký tự
49
LISU LETTER BA
U+A4D0
LISU LETTER PA
U+A4D1
LISU LETTER PHA
U+A4D2
LISU LETTER DA
U+A4D3
LISU LETTER TA
U+A4D4
LISU LETTER THA
U+A4D5
LISU LETTER GA
U+A4D6
LISU LETTER KA
U+A4D7
LISU LETTER KHA
U+A4D8
LISU LETTER JA
U+A4D9
LISU LETTER CA
U+A4DA
LISU LETTER CHA
U+A4DB
LISU LETTER DZA
U+A4DC
LISU LETTER TSA
U+A4DD
LISU LETTER TSHA
U+A4DE
LISU LETTER MA
U+A4DF
LISU LETTER NA
U+A4E0
LISU LETTER LA
U+A4E1
LISU LETTER SA
U+A4E2
LISU LETTER ZHA
U+A4E3
LISU LETTER ZA
U+A4E4
LISU LETTER NGA
U+A4E5
LISU LETTER HA
U+A4E6
LISU LETTER XA
U+A4E7

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản