Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
SARB
Kịch bản:
Old South Arabian
Số ký tự
32
Tìm kiếm
𐩠
OLD SOUTH ARABIAN LETTER HE
U+10A60
𐩡
OLD SOUTH ARABIAN LETTER LAMEDH
U+10A61
𐩢
OLD SOUTH ARABIAN LETTER HETH
U+10A62
𐩣
OLD SOUTH ARABIAN LETTER MEM
U+10A63
𐩤
OLD SOUTH ARABIAN LETTER QOPH
U+10A64
𐩥
OLD SOUTH ARABIAN LETTER WAW
U+10A65
𐩦
OLD SOUTH ARABIAN LETTER SHIN
U+10A66
𐩧
OLD SOUTH ARABIAN LETTER RESH
U+10A67
𐩨
OLD SOUTH ARABIAN LETTER BETH
U+10A68
𐩩
OLD SOUTH ARABIAN LETTER TAW
U+10A69
𐩪
OLD SOUTH ARABIAN LETTER SAT
U+10A6A
𐩫
OLD SOUTH ARABIAN LETTER KAPH
U+10A6B
𐩬
OLD SOUTH ARABIAN LETTER NUN
U+10A6C
𐩭
OLD SOUTH ARABIAN LETTER KHETH
U+10A6D
𐩮
OLD SOUTH ARABIAN LETTER SADHE
U+10A6E
𐩯
OLD SOUTH ARABIAN LETTER SAMEKH
U+10A6F
𐩰
OLD SOUTH ARABIAN LETTER FE
U+10A70
𐩱
OLD SOUTH ARABIAN LETTER ALEF
U+10A71
𐩲
OLD SOUTH ARABIAN LETTER AYN
U+10A72
𐩳
OLD SOUTH ARABIAN LETTER DHADHE
U+10A73
𐩴
OLD SOUTH ARABIAN LETTER GIMEL
U+10A74
𐩵
OLD SOUTH ARABIAN LETTER DALETH
U+10A75
𐩶
OLD SOUTH ARABIAN LETTER GHAYN
U+10A76
𐩷
OLD SOUTH ARABIAN LETTER TETH
U+10A77
Trước
1
2
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản