Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
TAVT
Kịch bản:
Tai Viet
Số ký tự
72
Tìm kiếm
ꪀ
TAI VIET LETTER LOW KO
U+AA80
ꪁ
TAI VIET LETTER HIGH KO
U+AA81
ꪂ
TAI VIET LETTER LOW KHO
U+AA82
ꪃ
TAI VIET LETTER HIGH KHO
U+AA83
ꪄ
TAI VIET LETTER LOW KHHO
U+AA84
ꪅ
TAI VIET LETTER HIGH KHHO
U+AA85
ꪆ
TAI VIET LETTER LOW GO
U+AA86
ꪇ
TAI VIET LETTER HIGH GO
U+AA87
ꪈ
TAI VIET LETTER LOW NGO
U+AA88
ꪉ
TAI VIET LETTER HIGH NGO
U+AA89
ꪊ
TAI VIET LETTER LOW CO
U+AA8A
ꪋ
TAI VIET LETTER HIGH CO
U+AA8B
ꪌ
TAI VIET LETTER LOW CHO
U+AA8C
ꪍ
TAI VIET LETTER HIGH CHO
U+AA8D
ꪎ
TAI VIET LETTER LOW SO
U+AA8E
ꪏ
TAI VIET LETTER HIGH SO
U+AA8F
ꪐ
TAI VIET LETTER LOW NYO
U+AA90
ꪑ
TAI VIET LETTER HIGH NYO
U+AA91
ꪒ
TAI VIET LETTER LOW DO
U+AA92
ꪓ
TAI VIET LETTER HIGH DO
U+AA93
ꪔ
TAI VIET LETTER LOW TO
U+AA94
ꪕ
TAI VIET LETTER HIGH TO
U+AA95
ꪖ
TAI VIET LETTER LOW THO
U+AA96
ꪗ
TAI VIET LETTER HIGH THO
U+AA97
Trước
1
2
3
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản