Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
BASS
Kịch bản:
Bassa Vah
Số ký tự
36
Tìm kiếm
𖫐
BASSA VAH LETTER ENNI
U+16AD0
𖫑
BASSA VAH LETTER KA
U+16AD1
𖫒
BASSA VAH LETTER SE
U+16AD2
𖫓
BASSA VAH LETTER FA
U+16AD3
𖫔
BASSA VAH LETTER MBE
U+16AD4
𖫕
BASSA VAH LETTER YIE
U+16AD5
𖫖
BASSA VAH LETTER GAH
U+16AD6
𖫗
BASSA VAH LETTER DHII
U+16AD7
𖫘
BASSA VAH LETTER KPAH
U+16AD8
𖫙
BASSA VAH LETTER JO
U+16AD9
𖫚
BASSA VAH LETTER HWAH
U+16ADA
𖫛
BASSA VAH LETTER WA
U+16ADB
𖫜
BASSA VAH LETTER ZO
U+16ADC
𖫝
BASSA VAH LETTER GBU
U+16ADD
𖫞
BASSA VAH LETTER DO
U+16ADE
𖫟
BASSA VAH LETTER CE
U+16ADF
𖫠
BASSA VAH LETTER UWU
U+16AE0
𖫡
BASSA VAH LETTER TO
U+16AE1
𖫢
BASSA VAH LETTER BA
U+16AE2
𖫣
BASSA VAH LETTER VU
U+16AE3
𖫤
BASSA VAH LETTER YEIN
U+16AE4
𖫥
BASSA VAH LETTER PA
U+16AE5
𖫦
BASSA VAH LETTER WADDA
U+16AE6
𖫧
BASSA VAH LETTER A
U+16AE7
Trước
1
2
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản