BUGI

Kịch bản: Buginese

Số ký tự
31
BUGINESE LETTER KA
U+1A00
BUGINESE LETTER GA
U+1A01
BUGINESE LETTER NGA
U+1A02
BUGINESE LETTER NGKA
U+1A03
BUGINESE LETTER PA
U+1A04
BUGINESE LETTER BA
U+1A05
BUGINESE LETTER MA
U+1A06
BUGINESE LETTER MPA
U+1A07
BUGINESE LETTER TA
U+1A08
BUGINESE LETTER DA
U+1A09
BUGINESE LETTER NA
U+1A0A
BUGINESE LETTER NRA
U+1A0B
BUGINESE LETTER CA
U+1A0C
BUGINESE LETTER JA
U+1A0D
BUGINESE LETTER NYA
U+1A0E
BUGINESE LETTER NYCA
U+1A0F
BUGINESE LETTER YA
U+1A10
BUGINESE LETTER RA
U+1A11
BUGINESE LETTER LA
U+1A12
BUGINESE LETTER VA
U+1A13
BUGINESE LETTER SA
U+1A14
BUGINESE LETTER A
U+1A15
BUGINESE LETTER HA
U+1A16
◌ᨗ
BUGINESE VOWEL SIGN I
U+1A17

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản