Tiếng pháp lá cờ
 

caver

phân từ hiện tại / gerund
cavant
phân từ quá khứ
cavé
phụ trợ
avoir
# 5678
thường xuyên
to dig · to mine · to hollow · to cave
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
cave
cavais
cavai
caverai
caverais
s2
caves
cavais
cavas
caveras
caverais
s3
cave
cavait
cava
cavera
caverait
p1
cavons
cavions
cavâmes
caverons
caverions
p2
cavez
caviez
cavâtes
caverez
caveriez
p3
cavent
cavaient
cavèrent
caveront
caveraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai cavé
avais cavé
eus cavé
aurai cavé
aurais cavé
eusse cavé
s2
as cavé
avais cavé
eus cavé
auras cavé
aurais cavé
eusses cavé
s3
a cavé
avait cavé
eut cavé
aura cavé
aurait cavé
eût cavé
p1
avons cavés
avions cavés
eûmes cavés
aurons cavés
aurions cavés
eussions cavés
p2
avez cavés
aviez cavés
eûtes cavés
aurez cavés
auriez cavés
eussiez cavés
p3
ont cavés
avaient cavés
eurent cavés
auront cavés
auraient cavés
eussent cavés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
cave
cavasse
s2
caves
cavasses
s3
cave
cavât
p1
cavions
cavassions
p2
caviez
cavassiez
p3
cavent
cavassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie cavé
eusse cavé
s2
aies cavé
eusses cavé
s3
ait cavé
eût cavé
p1
ayons cavés
eussions cavés
p2
ayez cavés
eussiez cavés
p3
aient cavés
eussent cavés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
cave
s3
-
p1
cavons
p2
cavez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như caver

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản