Tiếng pháp lá cờ
 

excaver

phân từ hiện tại / gerund
excavant
phân từ quá khứ
excavé
phụ trợ
avoir
# 4554
thường xuyên
to excavate
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
excave
excavais
excavai
excaverai
excaverais
s2
excaves
excavais
excavas
excaveras
excaverais
s3
excave
excavait
excava
excavera
excaverait
p1
excavons
excavions
excavâmes
excaverons
excaverions
p2
excavez
excaviez
excavâtes
excaverez
excaveriez
p3
excavent
excavaient
excavèrent
excaveront
excaveraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai excavé
avais excavé
eus excavé
aurai excavé
aurais excavé
eusse excavé
s2
as excavé
avais excavé
eus excavé
auras excavé
aurais excavé
eusses excavé
s3
a excavé
avait excavé
eut excavé
aura excavé
aurait excavé
eût excavé
p1
avons excavés
avions excavés
eûmes excavés
aurons excavés
aurions excavés
eussions excavés
p2
avez excavés
aviez excavés
eûtes excavés
aurez excavés
auriez excavés
eussiez excavés
p3
ont excavés
avaient excavés
eurent excavés
auront excavés
auraient excavés
eussent excavés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
excave
excavasse
s2
excaves
excavasses
s3
excave
excavât
p1
excavions
excavassions
p2
excaviez
excavassiez
p3
excavent
excavassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie excavé
eusse excavé
s2
aies excavé
eusses excavé
s3
ait excavé
eût excavé
p1
ayons excavés
eussions excavés
p2
ayez excavés
eussiez excavés
p3
aient excavés
eussent excavés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
excave
s3
-
p1
excavons
p2
excavez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như excaver

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản