Tiếng pháp lá cờ
 

cylindrer

phân từ hiện tại / gerund
cylindrant
phân từ quá khứ
cylindré
phụ trợ
avoir
# 12899
thường xuyên
to roll · to make into a cylinder shape · to mangle
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
cylindre
cylindrais
cylindrai
cylindrerai
cylindrerais
s2
cylindres
cylindrais
cylindras
cylindreras
cylindrerais
s3
cylindre
cylindrait
cylindra
cylindrera
cylindrerait
p1
cylindrons
cylindrions
cylindrâmes
cylindrerons
cylindrerions
p2
cylindrez
cylindriez
cylindrâtes
cylindrerez
cylindreriez
p3
cylindrent
cylindraient
cylindrèrent
cylindreront
cylindreraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai cylindré
avais cylindré
eus cylindré
aurai cylindré
aurais cylindré
eusse cylindré
s2
as cylindré
avais cylindré
eus cylindré
auras cylindré
aurais cylindré
eusses cylindré
s3
a cylindré
avait cylindré
eut cylindré
aura cylindré
aurait cylindré
eût cylindré
p1
avons cylindrés
avions cylindrés
eûmes cylindrés
aurons cylindrés
aurions cylindrés
eussions cylindrés
p2
avez cylindrés
aviez cylindrés
eûtes cylindrés
aurez cylindrés
auriez cylindrés
eussiez cylindrés
p3
ont cylindrés
avaient cylindrés
eurent cylindrés
auront cylindrés
auraient cylindrés
eussent cylindrés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
cylindre
cylindrasse
s2
cylindres
cylindrasses
s3
cylindre
cylindrât
p1
cylindrions
cylindrassions
p2
cylindriez
cylindrassiez
p3
cylindrent
cylindrassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie cylindré
eusse cylindré
s2
aies cylindré
eusses cylindré
s3
ait cylindré
eût cylindré
p1
ayons cylindrés
eussions cylindrés
p2
ayez cylindrés
eussiez cylindrés
p3
aient cylindrés
eussent cylindrés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
cylindre
s3
-
p1
cylindrons
p2
cylindrez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như cylindrer

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản