Tiếng pháp lá cờ
 

dead

phân từ hiện tại / gerund
deadant
phân từ quá khứ
deadé
phụ trợ
avoir
# 11000
thường xuyên
to succeed(in doing something well, "killing it")
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
-
-
-
-
-
s2
-
-
-
-
-
s3
-
-
-
-
-
p1
-
-
-
-
-
p2
-
-
-
-
-
p3
-
-
-
-
-
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai deadé
avais deadé
eus deadé
aurai deadé
aurais deadé
eusse deadé
s2
as deadé
avais deadé
eus deadé
auras deadé
aurais deadé
eusses deadé
s3
a deadé
avait deadé
eut deadé
aura deadé
aurait deadé
eût deadé
p1
avons deadés
avions deadés
eûmes deadés
aurons deadés
aurions deadés
eussions deadés
p2
avez deadés
aviez deadés
eûtes deadés
aurez deadés
auriez deadés
eussiez deadés
p3
ont deadés
avaient deadés
eurent deadés
auront deadés
auraient deadés
eussent deadés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
-
-
s2
-
-
s3
-
-
p1
-
-
p2
-
-
p3
-
-
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie deadé
eusse deadé
s2
aies deadé
eusses deadé
s3
ait deadé
eût deadé
p1
ayons deadés
eussions deadés
p2
ayez deadés
eussiez deadés
p3
aient deadés
eussent deadés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
deade
s3
-
p1
deadons
p2
deadez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như dead

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản