Tiếng pháp lá cờ
 

djô

phân từ hiện tại / gerund
djôant
phân từ quá khứ
djôé
phụ trợ
avoir
# 11000
thường xuyên
to meet · to encounter
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
-
-
-
-
-
s2
-
-
-
-
-
s3
-
-
-
-
-
p1
-
-
-
-
-
p2
-
-
-
-
-
p3
-
-
-
-
-
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai djôé
avais djôé
eus djôé
aurai djôé
aurais djôé
eusse djôé
s2
as djôé
avais djôé
eus djôé
auras djôé
aurais djôé
eusses djôé
s3
a djôé
avait djôé
eut djôé
aura djôé
aurait djôé
eût djôé
p1
avons djôés
avions djôés
eûmes djôés
aurons djôés
aurions djôés
eussions djôés
p2
avez djôés
aviez djôés
eûtes djôés
aurez djôés
auriez djôés
eussiez djôés
p3
ont djôés
avaient djôés
eurent djôés
auront djôés
auraient djôés
eussent djôés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
-
-
s2
-
-
s3
-
-
p1
-
-
p2
-
-
p3
-
-
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie djôé
eusse djôé
s2
aies djôé
eusses djôé
s3
ait djôé
eût djôé
p1
ayons djôés
eussions djôés
p2
ayez djôés
eussiez djôés
p3
aient djôés
eussent djôés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
djôe
s3
-
p1
djôons
p2
djôez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như djô

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản