Tiếng pháp lá cờ
 

doubler

phân từ hiện tại / gerund
doublant
phân từ quá khứ
doublé
phụ trợ
avoir
# 658
thường xuyên
gấp đôi · lồng tiếng · nhân đôi · vượt
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
double
doublais
doublai
doublerai
doublerais
s2
doubles
doublais
doublas
doubleras
doublerais
s3
double
doublait
doubla
doublera
doublerait
p1
doublons
doublions
doublâmes
doublerons
doublerions
p2
doublez
doubliez
doublâtes
doublerez
doubleriez
p3
doublent
doublaient
doublèrent
doubleront
doubleraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai doublé
avais doublé
eus doublé
aurai doublé
aurais doublé
eusse doublé
s2
as doublé
avais doublé
eus doublé
auras doublé
aurais doublé
eusses doublé
s3
a doublé
avait doublé
eut doublé
aura doublé
aurait doublé
eût doublé
p1
avons doublés
avions doublés
eûmes doublés
aurons doublés
aurions doublés
eussions doublés
p2
avez doublés
aviez doublés
eûtes doublés
aurez doublés
auriez doublés
eussiez doublés
p3
ont doublés
avaient doublés
eurent doublés
auront doublés
auraient doublés
eussent doublés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
double
doublasse
s2
doubles
doublasses
s3
double
doublât
p1
doublions
doublassions
p2
doubliez
doublassiez
p3
doublent
doublassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie doublé
eusse doublé
s2
aies doublé
eusses doublé
s3
ait doublé
eût doublé
p1
ayons doublés
eussions doublés
p2
ayez doublés
eussiez doublés
p3
aient doublés
eussent doublés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
double
s3
-
p1
doublons
p2
doublez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như doubler

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản