Tiếng pháp lá cờ
 

gbra

phân từ hiện tại / gerund
gbraant
phân từ quá khứ
gbraé
phụ trợ
avoir
# 11000
thường xuyên
to fuck
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
-
-
-
-
-
s2
-
-
-
-
-
s3
-
-
-
-
-
p1
-
-
-
-
-
p2
-
-
-
-
-
p3
-
-
-
-
-
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai gbraé
avais gbraé
eus gbraé
aurai gbraé
aurais gbraé
eusse gbraé
s2
as gbraé
avais gbraé
eus gbraé
auras gbraé
aurais gbraé
eusses gbraé
s3
a gbraé
avait gbraé
eut gbraé
aura gbraé
aurait gbraé
eût gbraé
p1
avons gbraés
avions gbraés
eûmes gbraés
aurons gbraés
aurions gbraés
eussions gbraés
p2
avez gbraés
aviez gbraés
eûtes gbraés
aurez gbraés
auriez gbraés
eussiez gbraés
p3
ont gbraés
avaient gbraés
eurent gbraés
auront gbraés
auraient gbraés
eussent gbraés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
-
-
s2
-
-
s3
-
-
p1
-
-
p2
-
-
p3
-
-
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie gbraé
eusse gbraé
s2
aies gbraé
eusses gbraé
s3
ait gbraé
eût gbraé
p1
ayons gbraés
eussions gbraés
p2
ayez gbraés
eussiez gbraés
p3
aient gbraés
eussent gbraés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
gbrae
s3
-
p1
gbraons
p2
gbraez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như gbra

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản