Tiếng pháp lá cờ
 

ramoner

phân từ hiện tại / gerund
ramonant
phân từ quá khứ
ramoné
phụ trợ
avoir
# 3944
thường xuyên
to sweep a chimney · to fuck · to sweep · to sweep(chimney)
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
ramone
ramonais
ramonai
ramonerai
ramonerais
s2
ramones
ramonais
ramonas
ramoneras
ramonerais
s3
ramone
ramonait
ramona
ramonera
ramonerait
p1
ramonons
ramonions
ramonâmes
ramonerons
ramonerions
p2
ramonez
ramoniez
ramonâtes
ramonerez
ramoneriez
p3
ramonent
ramonaient
ramonèrent
ramoneront
ramoneraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai ramoné
avais ramoné
eus ramoné
aurai ramoné
aurais ramoné
eusse ramoné
s2
as ramoné
avais ramoné
eus ramoné
auras ramoné
aurais ramoné
eusses ramoné
s3
a ramoné
avait ramoné
eut ramoné
aura ramoné
aurait ramoné
eût ramoné
p1
avons ramonés
avions ramonés
eûmes ramonés
aurons ramonés
aurions ramonés
eussions ramonés
p2
avez ramonés
aviez ramonés
eûtes ramonés
aurez ramonés
auriez ramonés
eussiez ramonés
p3
ont ramonés
avaient ramonés
eurent ramonés
auront ramonés
auraient ramonés
eussent ramonés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
ramone
ramonasse
s2
ramones
ramonasses
s3
ramone
ramonât
p1
ramonions
ramonassions
p2
ramoniez
ramonassiez
p3
ramonent
ramonassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie ramoné
eusse ramoné
s2
aies ramoné
eusses ramoné
s3
ait ramoné
eût ramoné
p1
ayons ramonés
eussions ramonés
p2
ayez ramonés
eussiez ramonés
p3
aient ramonés
eussent ramonés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
ramone
s3
-
p1
ramonons
p2
ramonez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như ramoner

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản