Tiếng pháp lá cờ
 

gercer

phân từ hiện tại / gerund
gerçant
phân từ quá khứ
gercé
phụ trợ
avoir
# 6358
không thường xuyên
to chap, become chapped · to chap · to crack
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
gerce
gerçais
gerçai
gercerai
gercerais
s2
gerces
gerçais
gerças
gerceras
gercerais
s3
gerce
gerçait
gerça
gercera
gercerait
p1
gerçons
gercions
gerçâmes
gercerons
gercerions
p2
gercez
gerciez
gerçâtes
gercerez
gerceriez
p3
gercent
gerçaient
gercèrent
gerceront
gerceraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai gercé
avais gercé
eus gercé
aurai gercé
aurais gercé
eusse gercé
s2
as gercé
avais gercé
eus gercé
auras gercé
aurais gercé
eusses gercé
s3
a gercé
avait gercé
eut gercé
aura gercé
aurait gercé
eût gercé
p1
avons gercés
avions gercés
eûmes gercés
aurons gercés
aurions gercés
eussions gercés
p2
avez gercés
aviez gercés
eûtes gercés
aurez gercés
auriez gercés
eussiez gercés
p3
ont gercés
avaient gercés
eurent gercés
auront gercés
auraient gercés
eussent gercés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
gerce
gerçasse
s2
gerces
gerçasses
s3
gerce
gerçât
p1
gercions
gerçassions
p2
gerciez
gerçassiez
p3
gercent
gerçassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie gercé
eusse gercé
s2
aies gercé
eusses gercé
s3
ait gercé
eût gercé
p1
ayons gercés
eussions gercés
p2
ayez gercés
eussiez gercés
p3
aient gercés
eussent gercés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
gerce
s3
-
p1
gercons
p2
gercez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như gercer

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản