Tiếng pháp lá cờ
 

se gercer

phân từ hiện tại / gerund
se gerçant
phân từ quá khứ
gercé
phụ trợ
être
# 7196
không thường xuyên
to chap · to crack
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
gerce
gerçais
gerçai
gercerai
gercerais
s2
gerces
gerçais
gerças
gerceras
gercerais
s3
gerce
gerçait
gerça
gercera
gercerait
p1
gerçons
gercions
gerçâmes
gercerons
gercerions
p2
gercez
gerciez
gerçâtes
gercerez
gerceriez
p3
gercent
gerçaient
gercèrent
gerceront
gerceraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis gercé
étais gercé
fus gercé
serai gercé
serais gercé
fusse gercé
s2
es gercé
étais gercé
fus gercé
seras gercé
serais gercé
fusses gercé
s3
est gercé
était gercé
fut gercé
sera gercé
serait gercé
fût gercé
p1
sommes gercés
étions gercés
fûmes gercés
serons gercés
serions gercés
fussions gercés
p2
êtes gercés
étiez gercés
fûtes gercés
serez gercés
seriez gercés
fussiez gercés
p3
sont gercés
étaient gercés
furent gercés
seront gercés
seraient gercés
fussent gercés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
gerce
gerçasse
s2
gerces
gerçasses
s3
gerce
gerçât
p1
gercions
gerçassions
p2
gerciez
gerçassiez
p3
gercent
gerçassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois gercé
fusse gercé
s2
sois gercé
fusses gercé
s3
soit gercé
fût gercé
p1
soyons gercés
fussions gercés
p2
soyez gercés
fussiez gercés
p3
soient gercés
fussent gercés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
gerce
s3
-
p1
gercons
p2
gercez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se gercer

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản