Tiếng pháp lá cờ
 

héberger

phân từ hiện tại / gerund
hébergeant
phân từ quá khứ
hébergé
phụ trợ
avoir
# 1111
không thường xuyên
lưu trữ · phục vụ
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
héberge
hébergeais
hébergeai
hébergerai
hébergerais
s2
héberges
hébergeais
hébergeas
hébergeras
hébergerais
s3
héberge
hébergeait
hébergea
hébergera
hébergerait
p1
hébergeons
hébergions
hébergeâmes
hébergerons
hébergerions
p2
hébergez
hébergiez
hébergeâtes
hébergerez
hébergeriez
p3
hébergent
hébergeaient
hébergèrent
hébergeront
hébergeraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai hébergé
avais hébergé
eus hébergé
aurai hébergé
aurais hébergé
eusse hébergé
s2
as hébergé
avais hébergé
eus hébergé
auras hébergé
aurais hébergé
eusses hébergé
s3
a hébergé
avait hébergé
eut hébergé
aura hébergé
aurait hébergé
eût hébergé
p1
avons hébergés
avions hébergés
eûmes hébergés
aurons hébergés
aurions hébergés
eussions hébergés
p2
avez hébergés
aviez hébergés
eûtes hébergés
aurez hébergés
auriez hébergés
eussiez hébergés
p3
ont hébergés
avaient hébergés
eurent hébergés
auront hébergés
auraient hébergés
eussent hébergés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
héberge
hébergeasse
s2
héberges
hébergeasses
s3
héberge
hébergeât
p1
hébergions
hébergeassions
p2
hébergiez
hébergeassiez
p3
hébergent
hébergeassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie hébergé
eusse hébergé
s2
aies hébergé
eusses hébergé
s3
ait hébergé
eût hébergé
p1
ayons hébergés
eussions hébergés
p2
ayez hébergés
eussiez hébergés
p3
aient hébergés
eussent hébergés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
héberge
s3
-
p1
hébergons
p2
hébergez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như héberger

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản