Tiếng pháp lá cờ
 

loger

phân từ hiện tại / gerund
logeant
phân từ quá khứ
logé
phụ trợ
avoir
# 635
không thường xuyên
to lodge · to stay · to be lodging(to temporarily inhabit) · to find (someone) a place to stay
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
loge
logeais
logeai
logerai
logerais
s2
loges
logeais
logeas
logeras
logerais
s3
loge
logeait
logea
logera
logerait
p1
logeons
logions
logeâmes
logerons
logerions
p2
logez
logiez
logeâtes
logerez
logeriez
p3
logent
logeaient
logèrent
logeront
logeraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai logé
avais logé
eus logé
aurai logé
aurais logé
eusse logé
s2
as logé
avais logé
eus logé
auras logé
aurais logé
eusses logé
s3
a logé
avait logé
eut logé
aura logé
aurait logé
eût logé
p1
avons logés
avions logés
eûmes logés
aurons logés
aurions logés
eussions logés
p2
avez logés
aviez logés
eûtes logés
aurez logés
auriez logés
eussiez logés
p3
ont logés
avaient logés
eurent logés
auront logés
auraient logés
eussent logés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
loge
logeasse
s2
loges
logeasses
s3
loge
logeât
p1
logions
logeassions
p2
logiez
logeassiez
p3
logent
logeassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie logé
eusse logé
s2
aies logé
eusses logé
s3
ait logé
eût logé
p1
ayons logés
eussions logés
p2
ayez logés
eussiez logés
p3
aient logés
eussent logés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
loge
s3
-
p1
logons
p2
logez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như loger

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản