Tiếng pháp lá cờ
 

limoger

phân từ hiện tại / gerund
limogeant
phân từ quá khứ
limogé
phụ trợ
avoir
# 2797
không thường xuyên
sa thải · thải hồi · đuổi · đuổi việc
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
limoge
limogeais
limogeai
limogerai
limogerais
s2
limoges
limogeais
limogeas
limogeras
limogerais
s3
limoge
limogeait
limogea
limogera
limogerait
p1
limogeons
limogions
limogeâmes
limogerons
limogerions
p2
limogez
limogiez
limogeâtes
limogerez
limogeriez
p3
limogent
limogeaient
limogèrent
limogeront
limogeraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai limogé
avais limogé
eus limogé
aurai limogé
aurais limogé
eusse limogé
s2
as limogé
avais limogé
eus limogé
auras limogé
aurais limogé
eusses limogé
s3
a limogé
avait limogé
eut limogé
aura limogé
aurait limogé
eût limogé
p1
avons limogés
avions limogés
eûmes limogés
aurons limogés
aurions limogés
eussions limogés
p2
avez limogés
aviez limogés
eûtes limogés
aurez limogés
auriez limogés
eussiez limogés
p3
ont limogés
avaient limogés
eurent limogés
auront limogés
auraient limogés
eussent limogés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
limoge
limogeasse
s2
limoges
limogeasses
s3
limoge
limogeât
p1
limogions
limogeassions
p2
limogiez
limogeassiez
p3
limogent
limogeassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie limogé
eusse limogé
s2
aies limogé
eusses limogé
s3
ait limogé
eût limogé
p1
ayons limogés
eussions limogés
p2
ayez limogés
eussiez limogés
p3
aient limogés
eussent limogés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
limoge
s3
-
p1
limogons
p2
limogez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như limoger

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản