Tiếng pháp lá cờ
 

orbiter

phân từ hiện tại / gerund
orbitant
phân từ quá khứ
orbité
phụ trợ
avoir
# 2241
thường xuyên
to orbit(circle another object) · to orbit
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
orbite
orbitais
orbitai
orbiterai
orbiterais
s2
orbites
orbitais
orbitas
orbiteras
orbiterais
s3
orbite
orbitait
orbita
orbitera
orbiterait
p1
orbitons
orbitions
orbitâmes
orbiterons
orbiterions
p2
orbitez
orbitiez
orbitâtes
orbiterez
orbiteriez
p3
orbitent
orbitaient
orbitèrent
orbiteront
orbiteraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai orbité
avais orbité
eus orbité
aurai orbité
aurais orbité
eusse orbité
s2
as orbité
avais orbité
eus orbité
auras orbité
aurais orbité
eusses orbité
s3
a orbité
avait orbité
eut orbité
aura orbité
aurait orbité
eût orbité
p1
avons orbités
avions orbités
eûmes orbités
aurons orbités
aurions orbités
eussions orbités
p2
avez orbités
aviez orbités
eûtes orbités
aurez orbités
auriez orbités
eussiez orbités
p3
ont orbités
avaient orbités
eurent orbités
auront orbités
auraient orbités
eussent orbités
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
orbite
orbitasse
s2
orbites
orbitasses
s3
orbite
orbitât
p1
orbitions
orbitassions
p2
orbitiez
orbitassiez
p3
orbitent
orbitassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie orbité
eusse orbité
s2
aies orbité
eusses orbité
s3
ait orbité
eût orbité
p1
ayons orbités
eussions orbités
p2
ayez orbités
eussiez orbités
p3
aient orbités
eussent orbités
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
orbite
s3
-
p1
orbitons
p2
orbitez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như orbiter

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản