Tiếng pháp lá cờ
 

rater

phân từ hiện tại / gerund
ratant
phân từ quá khứ
raté
phụ trợ
avoir
# 619
thường xuyên
hụt · thất bại · trượt · trật
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
rate
ratais
ratai
raterai
raterais
s2
rates
ratais
ratas
rateras
raterais
s3
rate
ratait
rata
ratera
raterait
p1
ratons
rations
ratâmes
raterons
raterions
p2
ratez
ratiez
ratâtes
raterez
rateriez
p3
ratent
rataient
ratèrent
rateront
rateraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai raté
avais raté
eus raté
aurai raté
aurais raté
eusse raté
s2
as raté
avais raté
eus raté
auras raté
aurais raté
eusses raté
s3
a raté
avait raté
eut raté
aura raté
aurait raté
eût raté
p1
avons ratés
avions ratés
eûmes ratés
aurons ratés
aurions ratés
eussions ratés
p2
avez ratés
aviez ratés
eûtes ratés
aurez ratés
auriez ratés
eussiez ratés
p3
ont ratés
avaient ratés
eurent ratés
auront ratés
auraient ratés
eussent ratés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
rate
ratasse
s2
rates
ratasses
s3
rate
ratât
p1
rations
ratassions
p2
ratiez
ratassiez
p3
ratent
ratassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie raté
eusse raté
s2
aies raté
eusses raté
s3
ait raté
eût raté
p1
ayons ratés
eussions ratés
p2
ayez ratés
eussiez ratés
p3
aient ratés
eussent ratés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
rate
s3
-
p1
ratons
p2
ratez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như rater

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản