Tiếng pháp lá cờ
 

ravoir

phân từ hiện tại / gerund
phân từ quá khứ
ravoi
phụ trợ
avoir
# 2743
không thường xuyên
to have back · to get back · to supply · to have again
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
s2
s3
p1
p2
p3
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai ravoi
avais ravoi
eus ravoi
aurai ravoi
aurais ravoi
eusse ravoi
s2
as ravoi
avais ravoi
eus ravoi
auras ravoi
aurais ravoi
eusses ravoi
s3
a ravoi
avait ravoi
eut ravoi
aura ravoi
aurait ravoi
eût ravoi
p1
avons ravois
avions ravois
eûmes ravois
aurons ravois
aurions ravois
eussions ravois
p2
avez ravois
aviez ravois
eûtes ravois
aurez ravois
auriez ravois
eussiez ravois
p3
ont ravois
avaient ravois
eurent ravois
auront ravois
auraient ravois
eussent ravois
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
s2
s3
p1
p2
p3
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie ravoi
eusse ravoi
s2
aies ravoi
eusses ravoi
s3
ait ravoi
eût ravoi
p1
ayons ravois
eussions ravois
p2
ayez ravois
eussiez ravois
p3
aient ravois
eussent ravois
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
ravoe
s3
-
p1
ravoons
p2
ravoez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như ravoir

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản