Tiếng pháp lá cờ
 

revoir

phân từ hiện tại / gerund
revoyant
phân từ quá khứ
revu
phụ trợ
avoir
# 150
không thường xuyên
ôn · ôn tập
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
revois
revoyais
revis
reverrai
reverrais
s2
revois
revoyais
revis
reverras
reverrais
s3
revoit
revoyait
revit
reverra
reverrait
p1
revoyons
revoyions
revîmes
reverrons
reverrions
p2
revoyez
revoyiez
revîtes
reverrez
reverriez
p3
revoient
revoyaient
revirent
reverront
reverraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai revu
avais revu
eus revu
aurai revu
aurais revu
eusse revu
s2
as revu
avais revu
eus revu
auras revu
aurais revu
eusses revu
s3
a revu
avait revu
eut revu
aura revu
aurait revu
eût revu
p1
avons revus
avions revus
eûmes revus
aurons revus
aurions revus
eussions revus
p2
avez revus
aviez revus
eûtes revus
aurez revus
auriez revus
eussiez revus
p3
ont revus
avaient revus
eurent revus
auront revus
auraient revus
eussent revus
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
revoie
revisse
s2
revoies
revisses
s3
revoie
revît
p1
revoyions
revissions
p2
revoyiez
revissiez
p3
revoient
revissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie revu
eusse revu
s2
aies revu
eusses revu
s3
ait revu
eût revu
p1
ayons revus
eussions revus
p2
ayez revus
eussiez revus
p3
aient revus
eussent revus
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
revoe
s3
-
p1
revoons
p2
revoez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như revoir

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản