Tiếng pháp lá cờ
 

rocker

phân từ hiện tại / gerund
rockant
phân từ quá khứ
rocké
phụ trợ
avoir
# 2057
thường xuyên
to rock(play or enjoy rock music) · to rock musician
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
rocke
rockais
rockai
rockerai
rockerais
s2
rockes
rockais
rockas
rockeras
rockerais
s3
rocke
rockait
rocka
rockera
rockerait
p1
rockons
rockions
rockâmes
rockerons
rockerions
p2
rockez
rockiez
rockâtes
rockerez
rockeriez
p3
rockent
rockaient
rockèrent
rockeront
rockeraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai rocké
avais rocké
eus rocké
aurai rocké
aurais rocké
eusse rocké
s2
as rocké
avais rocké
eus rocké
auras rocké
aurais rocké
eusses rocké
s3
a rocké
avait rocké
eut rocké
aura rocké
aurait rocké
eût rocké
p1
avons rockés
avions rockés
eûmes rockés
aurons rockés
aurions rockés
eussions rockés
p2
avez rockés
aviez rockés
eûtes rockés
aurez rockés
auriez rockés
eussiez rockés
p3
ont rockés
avaient rockés
eurent rockés
auront rockés
auraient rockés
eussent rockés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
rocke
rockasse
s2
rockes
rockasses
s3
rocke
rockât
p1
rockions
rockassions
p2
rockiez
rockassiez
p3
rockent
rockassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie rocké
eusse rocké
s2
aies rocké
eusses rocké
s3
ait rocké
eût rocké
p1
ayons rockés
eussions rockés
p2
ayez rockés
eussiez rockés
p3
aient rockés
eussent rockés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
rocke
s3
-
p1
rockons
p2
rockez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như rocker

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản