Tiếng pháp lá cờ
 

se brancher

phân từ hiện tại / gerund
se branchant
phân từ quá khứ
branché
phụ trợ
être
# 2419
thường xuyên
to plug in · to connect
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
branche
branchais
branchai
brancherai
brancherais
s2
branches
branchais
branchas
brancheras
brancherais
s3
branche
branchait
brancha
branchera
brancherait
p1
branchons
branchions
branchâmes
brancherons
brancherions
p2
branchez
branchiez
branchâtes
brancherez
brancheriez
p3
branchent
branchaient
branchèrent
brancheront
brancheraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis branché
étais branché
fus branché
serai branché
serais branché
fusse branché
s2
es branché
étais branché
fus branché
seras branché
serais branché
fusses branché
s3
est branché
était branché
fut branché
sera branché
serait branché
fût branché
p1
sommes branchés
étions branchés
fûmes branchés
serons branchés
serions branchés
fussions branchés
p2
êtes branchés
étiez branchés
fûtes branchés
serez branchés
seriez branchés
fussiez branchés
p3
sont branchés
étaient branchés
furent branchés
seront branchés
seraient branchés
fussent branchés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
branche
branchasse
s2
branches
branchasses
s3
branche
branchât
p1
branchions
branchassions
p2
branchiez
branchassiez
p3
branchent
branchassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois branché
fusse branché
s2
sois branché
fusses branché
s3
soit branché
fût branché
p1
soyons branchés
fussions branchés
p2
soyez branchés
fussiez branchés
p3
soient branchés
fussent branchés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
branche
s3
-
p1
branchons
p2
branchez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se brancher

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản