Tiếng pháp lá cờ
 

se flétrir

phân từ hiện tại / gerund
se flétrissant
phân từ quá khứ
flétri
phụ trợ
être
# 5273
không thường xuyên
to wither · to fade · to wilt
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
flétris
flétrissais
flétris
flétrirai
flétrirais
s2
flétris
flétrissais
flétris
flétriras
flétrirais
s3
flétrit
flétrissait
flétrit
flétrira
flétrirait
p1
flétrissons
flétrissions
flétrîmes
flétrirons
flétririons
p2
flétrissez
flétrissiez
flétrîtes
flétrirez
flétririez
p3
flétrissent
flétrissaient
flétrirent
flétriront
flétriraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis flétri
étais flétri
fus flétri
serai flétri
serais flétri
fusse flétri
s2
es flétri
étais flétri
fus flétri
seras flétri
serais flétri
fusses flétri
s3
est flétri
était flétri
fut flétri
sera flétri
serait flétri
fût flétri
p1
sommes flétris
étions flétris
fûmes flétris
serons flétris
serions flétris
fussions flétris
p2
êtes flétris
étiez flétris
fûtes flétris
serez flétris
seriez flétris
fussiez flétris
p3
sont flétris
étaient flétris
furent flétris
seront flétris
seraient flétris
fussent flétris
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
flétrisse
flétrisse
s2
flétrisses
flétrisses
s3
flétrisse
flétrît
p1
flétrissions
flétrissions
p2
flétrissiez
flétrissiez
p3
flétrissent
flétrissent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois flétri
fusse flétri
s2
sois flétri
fusses flétri
s3
soit flétri
fût flétri
p1
soyons flétris
fussions flétris
p2
soyez flétris
fussiez flétris
p3
soient flétris
fussent flétris
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
flétre
s3
-
p1
flétrons
p2
flétrez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se flétrir

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản