Tiếng pháp lá cờ
 

se loger

phân từ hiện tại / gerund
se logeant
phân từ quá khứ
logé
phụ trợ
être
# 1445
không thường xuyên
to find a place to live · to get stuck
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
loge
logeais
logeai
logerai
logerais
s2
loges
logeais
logeas
logeras
logerais
s3
loge
logeait
logea
logera
logerait
p1
logeons
logions
logeâmes
logerons
logerions
p2
logez
logiez
logeâtes
logerez
logeriez
p3
logent
logeaient
logèrent
logeront
logeraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
suis logé
étais logé
fus logé
serai logé
serais logé
fusse logé
s2
es logé
étais logé
fus logé
seras logé
serais logé
fusses logé
s3
est logé
était logé
fut logé
sera logé
serait logé
fût logé
p1
sommes logés
étions logés
fûmes logés
serons logés
serions logés
fussions logés
p2
êtes logés
étiez logés
fûtes logés
serez logés
seriez logés
fussiez logés
p3
sont logés
étaient logés
furent logés
seront logés
seraient logés
fussent logés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
loge
logeasse
s2
loges
logeasses
s3
loge
logeât
p1
logions
logeassions
p2
logiez
logeassiez
p3
logent
logeassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sois logé
fusse logé
s2
sois logé
fusses logé
s3
soit logé
fût logé
p1
soyons logés
fussions logés
p2
soyez logés
fussiez logés
p3
soient logés
fussent logés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
loge
s3
-
p1
logons
p2
logez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như se loger

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản