Tiếng pháp lá cờ
 

tourner bride

phân từ hiện tại / gerund
tourner brideant
phân từ quá khứ
tourner brideé
phụ trợ
avoir
# 11000
thường xuyên
to do a U-turn · to turn around · to turn tail
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
-
-
-
-
-
s2
-
-
-
-
-
s3
-
-
-
-
-
p1
-
-
-
-
-
p2
-
-
-
-
-
p3
-
-
-
-
-
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai tourner brideé
avais tourner brideé
eus tourner brideé
aurai tourner brideé
aurais tourner brideé
eusse tourner brideé
s2
as tourner brideé
avais tourner brideé
eus tourner brideé
auras tourner brideé
aurais tourner brideé
eusses tourner brideé
s3
a tourner brideé
avait tourner brideé
eut tourner brideé
aura tourner brideé
aurait tourner brideé
eût tourner brideé
p1
avons tourner brideés
avions tourner brideés
eûmes tourner brideés
aurons tourner brideés
aurions tourner brideés
eussions tourner brideés
p2
avez tourner brideés
aviez tourner brideés
eûtes tourner brideés
aurez tourner brideés
auriez tourner brideés
eussiez tourner brideés
p3
ont tourner brideés
avaient tourner brideés
eurent tourner brideés
auront tourner brideés
auraient tourner brideés
eussent tourner brideés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
-
-
s2
-
-
s3
-
-
p1
-
-
p2
-
-
p3
-
-
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie tourner brideé
eusse tourner brideé
s2
aies tourner brideé
eusses tourner brideé
s3
ait tourner brideé
eût tourner brideé
p1
ayons tourner brideés
eussions tourner brideés
p2
ayez tourner brideés
eussiez tourner brideés
p3
aient tourner brideés
eussent tourner brideés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
tourner bridee
s3
-
p1
tourner brideons
p2
tourner brideez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như tourner bride

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản