Tiếng pháp lá cờ
 

trabouler

phân từ hiện tại / gerund
traboulant
phân từ quá khứ
traboulé
phụ trợ
avoir
# 8060
thường xuyên
to knock
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
traboule
traboulais
traboulai
traboulerai
traboulerais
s2
traboules
traboulais
traboulas
trabouleras
traboulerais
s3
traboule
traboulait
traboula
traboulera
traboulerait
p1
traboulons
traboulions
traboulâmes
traboulerons
traboulerions
p2
traboulez
trabouliez
traboulâtes
traboulerez
trabouleriez
p3
traboulent
traboulaient
traboulèrent
trabouleront
trabouleraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai traboulé
avais traboulé
eus traboulé
aurai traboulé
aurais traboulé
eusse traboulé
s2
as traboulé
avais traboulé
eus traboulé
auras traboulé
aurais traboulé
eusses traboulé
s3
a traboulé
avait traboulé
eut traboulé
aura traboulé
aurait traboulé
eût traboulé
p1
avons traboulés
avions traboulés
eûmes traboulés
aurons traboulés
aurions traboulés
eussions traboulés
p2
avez traboulés
aviez traboulés
eûtes traboulés
aurez traboulés
auriez traboulés
eussiez traboulés
p3
ont traboulés
avaient traboulés
eurent traboulés
auront traboulés
auraient traboulés
eussent traboulés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
traboule
traboulasse
s2
traboules
traboulasses
s3
traboule
traboulât
p1
traboulions
traboulassions
p2
trabouliez
traboulassiez
p3
traboulent
traboulassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie traboulé
eusse traboulé
s2
aies traboulé
eusses traboulé
s3
ait traboulé
eût traboulé
p1
ayons traboulés
eussions traboulés
p2
ayez traboulés
eussiez traboulés
p3
aient traboulés
eussent traboulés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
traboule
s3
-
p1
traboulons
p2
traboulez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như trabouler

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản