Tiếng pháp lá cờ
 

voter

phân từ hiện tại / gerund
votant
phân từ quá khứ
voté
phụ trợ
avoir
# 169
thường xuyên
bỏ phiếu
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
vote
votais
votai
voterai
voterais
s2
votes
votais
votas
voteras
voterais
s3
vote
votait
vota
votera
voterait
p1
votons
votions
votâmes
voterons
voterions
p2
votez
votiez
votâtes
voterez
voteriez
p3
votent
votaient
votèrent
voteront
voteraient
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
conditional 2nd
s1
ai voté
avais voté
eus voté
aurai voté
aurais voté
eusse voté
s2
as voté
avais voté
eus voté
auras voté
aurais voté
eusses voté
s3
a voté
avait voté
eut voté
aura voté
aurait voté
eût voté
p1
avons votés
avions votés
eûmes votés
aurons votés
aurions votés
eussions votés
p2
avez votés
aviez votés
eûtes votés
aurez votés
auriez votés
eussiez votés
p3
ont votés
avaient votés
eurent votés
auront votés
auraient votés
eussent votés
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
vote
votasse
s2
votes
votasses
s3
vote
votât
p1
votions
votassions
p2
votiez
votassiez
p3
votent
votassent
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
aie voté
eusse voté
s2
aies voté
eusses voté
s3
ait voté
eût voté
p1
ayons votés
eussions votés
p2
ayez votés
eussiez votés
p3
aient votés
eussent votés
imperative
|
+/-
affirmative
s1
-
s2
vote
s3
-
p1
votons
p2
votez
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như voter

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản