Tiếng ý lá cờ
 

volerci

danh động từ
volendoci
phân từ hiện tại
volenteci
phân từ quá khứ
voluto
phụ trợ
essere
# 11000
không thường xuyên
to take
văn bản phụ
nút hiển thị
indicative
|
imperfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
-
-
-
-
-
s2
-
-
-
-
-
s3
vuole
voleva
volle
vorrà
vorrebbe
p1
-
-
-
-
-
p2
-
-
-
-
-
p3
vogliono
volevano
vollero
vorranno
vorrebbero
indicative
|
perfect
present
past
preterite
future
conditional
s1
sono voluto
ero voluto
fui voluto
sarò voluto
sarei voluto
s2
sei voluto
eri voluto
fosti voluto
sarai voluto
saresti voluto
s3
è voluto
era voluto
fu voluto
sarà voluto
sarebbe voluto
p1
siamo voluto
eravamo voluto
fummo voluto
saremo voluto
saremmo voluto
p2
siete voluto
eravate voluto
foste voluto
sarete voluto
sareste voluto
p3
sono voluto
erano voluto
furono voluto
saranno voluto
sarebbero voluto
subjunctive
|
imperfect
present
past
s1
-
-
s2
-
-
s3
voglia
volesse
p1
-
-
p2
-
-
p3
vogliano
volessero
subjunctive
|
perfect
present
past
s1
sia voluto
fossi voluto
s2
sia voluto
fossi voluto
s3
sia voluto
fosse voluto
p1
siamo voluto
fossimo voluto
p2
siate voluto
foste voluto
p3
siano voluto
fossero voluto
imperative
|
+/-
affirmative
negative
s1
-
s2
-
s3
-
p1
-
p2
-
p3
-
Những động từ này có ý nghĩa tương tự như volerci

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản