Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Kaliber (ca líp)
đánh vần lại phiên âm
kahleebrr
phương ngữ
Na uy lá cờ
Tiếng na uy
Phân tích
k
ɑ
ˈ
l
b
ɾ
k
vô thanh mềm mại dừng lại phụ âm
k
vô thanh mềm mại nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường k
Quyết định IPA vô thanh mềm mại nổ tung
IPA # 109
Hệ lục giác unicode 006B
nb-NO
27
fr-FR
10
en-US
10
en-GB
10
nl-NL
10
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Kaliber TRONG Tiếng na uy

Lam thê nao để noi ca líp TRONG Tiếng na uy

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản