Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
Kaliber (ca líp)
đánh vần lại phiên âm
kah.LEE.bər
âm tiết
Ka
.
li
.
ber
phương ngữ
Nước hà lan lá cờ
Tiếng hà lan
Phân tích
k
ˈ
l
b
ə
r
k
vô thanh mềm mại dừng lại phụ âm
k
vô thanh mềm mại nổ tung
phụ âm
Tên IPA chữ thường k
Quyết định IPA vô thanh mềm mại nổ tung
IPA # 109
Hệ lục giác unicode 006B
nl-NL
14
ar-SA
5
de-DE
4
zh-CN
4
yue-CN
4
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm Kaliber TRONG Tiếng hà lan

Lam thê nao để noi ca líp TRONG Tiếng hà lan

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản