Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
1 / 3
Kiểu đầu vào
/
từ
lesbianisme
đánh vần lại phiên âm
lehs.byah.neezm
âm tiết
les
.
bia
.
nis
.
me
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
l
ɛ
s
b
j
a
n
i
z
m
l
lồng tiếng phế nang bên gần đúng phụ âm
l
phế nang bên gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường l
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang bên gần đúng
IPA # 155
Hệ lục giác unicode 006C
fr-FR
18
it-IT
6
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm lesbianisme TRONG Tiếng pháp

Phiên âm bảng chữ cái phiên âm IPA

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản