Trình đọc phiên âm IPA

Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế

/
Kiểu đầu vào
/
từ
lingette (lau)
đánh vần lại phiên âm
luh.zheht
âm tiết
lin
.
get
.
te
phương ngữ
Pháp lá cờ
Tiếng pháp
Phân tích
l
ɛ̃
ʒ
ɛ
t
l
lồng tiếng phế nang bên gần đúng phụ âm
l
phế nang bên gần đúng
phụ âm
Tên IPA chữ thường l
Quyết định IPA lồng tiếng nha khoa hoặc phế nang bên gần đúng
IPA # 155
Hệ lục giác unicode 006C
Tìm kiếm bản ghi IPA

Cách phát âm lingette TRONG Tiếng pháp

Lam thê nao để noi lau TRONG Tiếng pháp

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản