Ký tự Unicode U+111D8 - SHARADA DIGIT EIGHT

𑇘

Tổng quan

Tên
SHARADA DIGIT EIGHT
Lục giác
111D8
U+111D8
\u111D8
Điểm mã
70104

Phân loại

Phiên bản Unicode
6.1
Danh mục chung
Decimal Number
(Nd)
Khối phụ
Digits
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Giá trị số
8⁄1
8.0

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
91
0b
10010001
0x
87
0b
10000111
0x
98
0b
10011000
UTF-16
0x
D804
0b
1101100000000100
0x
DDD8
0b
1101110111011000
UTF-32
0x
000111D8
0b
00000000000000010001000111011000
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+111D8
/unicode/
𑇘
/unicode/0d70104
/unicode/0x111D8
Đã sao chép văn bản