Ký tự Unicode U+111D9 - SHARADA DIGIT NINE

𑇙

Tổng quan

Tên
SHARADA DIGIT NINE
Lục giác
111D9
U+111D9
\u111D9
Điểm mã
70105

Phân loại

Phiên bản Unicode
6.1
Danh mục chung
Decimal Number
(Nd)
Khối phụ
Digits
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Giá trị số
9⁄1
9.0

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
91
0b
10010001
0x
87
0b
10000111
0x
99
0b
10011001
UTF-16
0x
D804
0b
1101100000000100
0x
DDD9
0b
1101110111011001
UTF-32
0x
000111D9
0b
00000000000000010001000111011001
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+111D9
/unicode/
𑇙
/unicode/0d70105
/unicode/0x111D9

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản