Ký tự Unicode U+13089 - EGYPTIAN HIEROGLYPH D019

𓂉

Tổng quan

Tên
EGYPTIAN HIEROGLYPH D019
nose, eye and cheek
Lục giác
13089
U+13089
\u13089
Điểm mã
77961

Phân loại

Phiên bản Unicode
5.2
Danh mục chung
Other Letter
(Lo)
Máy bay
Supplementary Multilingual Plane
(
0x10000
-
0x1FFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)

Hai chiều

Lớp hai chiều
Left To Right
(L)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
F0
0b
11110000
0x
93
0b
10010011
0x
82
0b
10000010
0x
89
0b
10001001
UTF-16
0x
D80C
0b
1101100000001100
0x
DC89
0b
1101110010001001
UTF-32
0x
00013089
0b
00000000000000010011000010001001
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
<1 % phông chữ có hình tượng này
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+13089
/unicode/
𓂉
/unicode/0d77961
/unicode/0x13089

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản