Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Egyptian Hieroglyphs
Khối con:
D. Parts of the human body
Số ký tự
92
Tìm kiếm
𓁶
EGYPTIAN HIEROGLYPH D001
U+13076
𓁷
EGYPTIAN HIEROGLYPH D002
U+13077
𓁸
EGYPTIAN HIEROGLYPH D003
U+13078
𓁹
EGYPTIAN HIEROGLYPH D004
U+13079
𓁺
EGYPTIAN HIEROGLYPH D005
U+1307A
𓁻
EGYPTIAN HIEROGLYPH D006
U+1307B
𓁼
EGYPTIAN HIEROGLYPH D007
U+1307C
𓁽
EGYPTIAN HIEROGLYPH D008
U+1307D
𓁾
EGYPTIAN HIEROGLYPH D008A
U+1307E
𓁿
EGYPTIAN HIEROGLYPH D009
U+1307F
𓂀
EGYPTIAN HIEROGLYPH D010
U+13080
𓂁
EGYPTIAN HIEROGLYPH D011
U+13081
𓂂
EGYPTIAN HIEROGLYPH D012
U+13082
𓂃
EGYPTIAN HIEROGLYPH D013
U+13083
𓂄
EGYPTIAN HIEROGLYPH D014
U+13084
𓂅
EGYPTIAN HIEROGLYPH D015
U+13085
𓂆
EGYPTIAN HIEROGLYPH D016
U+13086
𓂇
EGYPTIAN HIEROGLYPH D017
U+13087
𓂈
EGYPTIAN HIEROGLYPH D018
U+13088
𓂉
EGYPTIAN HIEROGLYPH D019
U+13089
𓂊
EGYPTIAN HIEROGLYPH D020
U+1308A
𓂋
EGYPTIAN HIEROGLYPH D021
U+1308B
𓂌
EGYPTIAN HIEROGLYPH D022
U+1308C
𓂍
EGYPTIAN HIEROGLYPH D023
U+1308D
Trước
1
2
3
4
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản