Ký tự Unicode U+277F - DINGBAT NEGATIVE CIRCLED NUMBER TEN

Tổng quan

Tên
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED NUMBER TEN
INVERSE CIRCLED NUMBER TEN
Lục giác
277F
U+277F
\u277F
Điểm mã
10111

Phân loại

Phiên bản Unicode
1.1
Danh mục chung
Other Number
(No)
Máy bay
Basic Multilingual Plane
(
0x0000
-
0xFFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Giá trị số
10⁄1
10.0

Hai chiều

Lớp hai chiều
Other Neutral
(ON)
được nhân đôi
false

Mã hóa

UTF-8
0x
E2
0b
11100010
0x
9D
0b
10011101
0x
BF
0b
10111111
UTF-16
0x
277F
0b
0010011101111111
UTF-32
0x
0000277F
0b
00000000000000000010011101111111
Thực thể HTML

Nét chữ

Độ bao phủ phông chữ
2 % phông chữ có hình tượng này
Phông chữ
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/U+277F
/unicode/
/unicode/0d10111
/unicode/0x277F
Đã sao chép văn bản