Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Tiếng Ả Rập
العربية
Tiếng Trung (Giản thể)
中文 (简体)
Tiếng Trung (Phồn thể)
繁體中文 (繁體)
Tiếng Séc
Čeština
Tiếng Đan Mạch
Dansk
Tiếng Hà Lan
Nederlands
Tiếng Anh
English
Tiếng Phần Lan
Suomi
Tiếng Pháp
Français
Tiếng Đức
Deutsch
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
Tiếng Hindi
हिन्दी
Tiếng Indonesia
Indonesia
Tiếng Italy
Italiano
Tiếng Nhật
日本語
Tiếng Hàn
한국어
Tiếng Na Uy (Bokmål)
Norsk Bokmål
Tiếng Ba Lan
Polski
Tiếng Bồ Đào Nha
Português (Brasil)
Tiếng Romania
Română
Tiếng Nga
Русский
Tiếng Tây Ban Nha
Español
Tiếng Thụy Điển
Svenska
Tiếng Thái
ไทย
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
Tiếng Việt
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Dingbats
Khối con:
Dingbat circled digits
Số ký tự
30
Tìm kiếm
❶
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED DIGIT ONE
U+2776
❷
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED DIGIT TWO
U+2777
❸
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED DIGIT THREE
U+2778
❹
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED DIGIT FOUR
U+2779
❺
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED DIGIT FIVE
U+277A
❻
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED DIGIT SIX
U+277B
❼
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED DIGIT SEVEN
U+277C
❽
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED DIGIT EIGHT
U+277D
❾
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED DIGIT NINE
U+277E
❿
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED NUMBER TEN
U+277F
➀
DINGBAT CIRCLED SANS-SERIF DIGIT ONE
U+2780
➁
DINGBAT CIRCLED SANS-SERIF DIGIT TWO
U+2781
➂
DINGBAT CIRCLED SANS-SERIF DIGIT THREE
U+2782
➃
DINGBAT CIRCLED SANS-SERIF DIGIT FOUR
U+2783
➄
DINGBAT CIRCLED SANS-SERIF DIGIT FIVE
U+2784
➅
DINGBAT CIRCLED SANS-SERIF DIGIT SIX
U+2785
➆
DINGBAT CIRCLED SANS-SERIF DIGIT SEVEN
U+2786
➇
DINGBAT CIRCLED SANS-SERIF DIGIT EIGHT
U+2787
➈
DINGBAT CIRCLED SANS-SERIF DIGIT NINE
U+2788
➉
DINGBAT CIRCLED SANS-SERIF NUMBER TEN
U+2789
➊
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED SANS-SERIF DIGIT ONE
U+278A
➋
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED SANS-SERIF DIGIT TWO
U+278B
➌
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED SANS-SERIF DIGIT THREE
U+278C
➍
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED SANS-SERIF DIGIT FOUR
U+278D
Trước
1
2
Kế tiếp
Đã sao chép văn bản