Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
jiǎn tǐ
Tiếng Trung sang Bính âm
ㄈㄢˊ ㄊㄧˇ
Tiếng Trung sang Chú Âm
jyut⁶ jyu⁵
Tiếng Quảng Đông sang Việt Bính
Phù hợp với ký tự phông chữ
Tìm kiếm hình ảnh phông chữ
So sánh Font Glyph
Công cụ tìm kiếm Glyph Unicode
Bộ giải mã Unicode Hex
Trình phát hiện tập lệnh Unicode
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Tới trang tìm kiếm Unicode
Ký tự Unicode U+278B - DINGBAT NEGATIVE CIRCLED SANS-SERIF DIGIT TWO
➋
Sao chép
➊
U+278A
Choose
Noto Sans JP
Nanum Gothic Coding
M PLUS 1p
Spectral
Noto Sans HK
Gothic A1
Balsamiq Sans
Noto Serif JP
Noto Sans KR
Bowlby One
Bowlby One SC
Georama
Noto Sans TC
Noto Serif HK
B612
Gabarito
B612 Mono
Spectral SC
Murecho
Noto Sans Symbols
Noto Serif KR
Jeju Hallasan
Noto Serif SC
Rethink Sans
Noto Serif TC
Noto Sans SC
Jeju Gothic
STIX Two Math
BDO Grotesk
Bmono
Chocolate Classical Sans
Deja Vu Sans
Dihjauti
Fungal
Galmuri 11
Hanazono Mincho A Regular
Hanazono Mincho Ex A2 Regular
Jeju Myeongjo
Julia Mono
Kazesawa
LXGW WenKai Mono TC
LXGW WenKai TC
M PLUS Rounded 1c
Nishiki Teki
Notepad
Nova
Pragmasevka
Rounded Mplus1c
Symbola
Torono Kugel
Wanted Sans
Zed Mono
U+278C
➌
Tổng quan
Tên
DINGBAT NEGATIVE CIRCLED SANS-SERIF DIGIT TWO
INVERSE CIRCLED SANS-SERIF DIGIT TWO
Lục giác
278B
U+278B
\u278B
Điểm mã
10123
Phân loại
Phiên bản Unicode
1.1
Kịch bản
Code for undetermined script
(zyyy)
Danh mục chung
Other Number
(No)
Khối
Dingbats
(
0x2700
-
0x27BF
)
Khối phụ
Dingbat circled digits
Máy bay
Basic Multilingual Plane
(
0x0000
-
0xFFFF
)
Lớp kết hợp
Not Reordered
(0)
Giá trị số
2⁄1
2.0
Hai chiều
Lớp hai chiều
Other Neutral
(ON)
được nhân đôi
false
Mã hóa
UTF-8
0x
E2
0b
11100010
0x
9E
0b
10011110
0x
8B
0b
10001011
UTF-16
0x
278B
0b
0010011110001011
UTF-32
0x
0000278B
0b
00000000000000000010011110001011
Thực thể HTML
➋
➋
Nét chữ
Độ bao phủ phông chữ
2 % phông chữ có hình tượng này
Phông chữ
Noto Sans JP
Nanum Gothic Coding
M PLUS 1p
Spectral
Noto Sans HK
Gothic A1
Balsamiq Sans
Noto Serif JP
Noto Sans KR
Bowlby One
Bowlby One SC
Georama
Noto Sans TC
Noto Serif HK
B612
Gabarito
B612 Mono
Spectral SC
Murecho
Noto Sans Symbols
Noto Serif KR
Jeju Hallasan
Noto Serif SC
Rethink Sans
Noto Serif TC
Noto Sans SC
Jeju Gothic
STIX Two Math
Dihjauti
Wanted Sans
Julia Mono
M PLUS Rounded 1c
Kazesawa
LXGW WenKai TC
Notepad
Jeju Myeongjo
Galmuri 11
LXGW WenKai Mono TC
Nishiki Teki
Fungal
Hanazono Mincho A Regular
Symbola
Deja Vu Sans
Pragmasevka
Hanazono Mincho Ex A2 Regular
BDO Grotesk
Torono Kugel
Bmono
Chocolate Classical Sans
Nova
Rounded Mplus1c
Zed Mono
Hiển thị thêm 46
Hiện ít hơn
Thích JSON hơn? Bấm vào đây
Các định dạng URL này cũng sẽ đưa bạn đến đây:
/unicode/
U+278B
/unicode/
➋
/unicode/
0d10123
/unicode/
0x278B
Đã sao chép văn bản