Unicode Block Symbol

Khối: Gurmukhi

Khối con: Independent vowels

Số ký tự
10
GURMUKHI LETTER A
U+0A05
GURMUKHI LETTER AA
U+0A06
GURMUKHI LETTER I
U+0A07
GURMUKHI LETTER II
U+0A08
GURMUKHI LETTER U
U+0A09
GURMUKHI LETTER UU
U+0A0A
GURMUKHI LETTER EE
U+0A0F
GURMUKHI LETTER AI
U+0A10
GURMUKHI LETTER OO
U+0A13
GURMUKHI LETTER AU
U+0A14

Giúp bạn dịch tốt hơn | Ứng dụng dịch thuật và ngôn ngữ

Hạnh phúc khi quyên góp 1% cho hành tinh này.
Nhấp vào bên trên để tìm hiểu thêm.

© 2023 Slatona. All rights reserved.

Đã sao chép văn bản