Open main menu
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Thẩm quyền giải quyết
Ký tự Unicode
Phông chữ
Công cụ
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang bính âm
Công cụ chuyển đổi tiếng Quảng Đông sang tiếng Việt
Công cụ chuyển đổi tiếng Trung sang chú âm
Arabic
العربية
Chinese (Simplified)
中文 (简体)
Chinese (Traditional)
繁體中文 (繁體)
Czech
Čeština
Danish
Dansk
Dutch
Nederlands
English
Finnish
Suomi
French
Français
German
Deutsch
Greek
Ελληνικά
Hindi
हिन्दी
Indonesian
Indonesia
Italian
Italiano
Japanese
日本語
Korean
한국어
Norwegian
Norsk Bokmål
Polish
Polski
Portuguese (Brazil)
Português (Brasil)
Romanian
Română
Russian
Русский
Spanish
Español
Swedish
Svenska
Thai
ไทย
Turkish
Türkçe
Vietnamese
Tiếng Việt
Dịch
Phiên âm
Liên hợp
Phát âm
Khối:
Sharada
Phạm vi thập lục phân
0x11180
-
0x111DF
Số ký tự
96
Tìm kiếm
𑇈
SHARADA SEPARATOR
U+111C8
𑇉
SHARADA SANDHI MARK
U+111C9
◌𑇊
SHARADA SIGN NUKTA
U+111CA
𑇋
SHARADA VOWEL MODIFIER MARK
U+111CB
𑇌
SHARADA EXTRA SHORT VOWEL MARK
U+111CC
𑇍
SHARADA SUTRA MARK
U+111CD
𑇎
SHARADA VOWEL SIGN PRISHTHAMATRA E
U+111CE
𑇏
SHARADA SIGN INVERTED CANDRABINDU
U+111CF
𑇐
SHARADA DIGIT ZERO
U+111D0
𑇑
SHARADA DIGIT ONE
U+111D1
𑇒
SHARADA DIGIT TWO
U+111D2
𑇓
SHARADA DIGIT THREE
U+111D3
𑇔
SHARADA DIGIT FOUR
U+111D4
𑇕
SHARADA DIGIT FIVE
U+111D5
𑇖
SHARADA DIGIT SIX
U+111D6
𑇗
SHARADA DIGIT SEVEN
U+111D7
𑇘
SHARADA DIGIT EIGHT
U+111D8
𑇙
SHARADA DIGIT NINE
U+111D9
𑇚
SHARADA EKAM
U+111DA
𑇛
SHARADA SIGN SIDDHAM
U+111DB
𑇜
SHARADA HEADSTROKE
U+111DC
𑇝
SHARADA CONTINUATION SIGN
U+111DD
𑇞
SHARADA SECTION MARK-1
U+111DE
𑇟
SHARADA SECTION MARK-2
U+111DF
Trước
1
2
3
4
Đã sao chép văn bản
Nút thông tin